Tấm Ốp Lam Sóng [2025]: “Phù Phép” Không Gian, Kiến Tạo Đẳng Cấp Từ A-Z
Bạn đã bao giờ cảm thấy những bức tường hay trần nhà của mình thật đơn điệu và nhàm chán? Bạn đang tìm kiếm một giải pháp trang trí đột phá, vừa thẩm mỹ, vừa hiện đại lại bền bỉ và tiết kiệm chi phí? Nếu vậy, hãy sẵn sàng khám phá “ngôi sao mới nổi” trong làng vật liệu nội thất – **Tấm ốp lam sóng**. Không chỉ là một vật liệu ốp lát thông thường, lam sóng đang tạo nên cơn sốt bởi khả năng biến hóa không gian một cách ngoạn mục, mang đến vẻ đẹp sang trọng, tinh tế và đầy cá tính cho mọi công trình.
Từ phòng khách ấm cúng, phòng ngủ thư giãn đến những mặt tiền nhà phố ấn tượng hay không gian thương mại đẳng cấp, tấm ốp lam sóng đang chứng tỏ sức hút mãnh liệt của mình. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi “bóc tách” tất tần tật về vật liệu này: từ cấu tạo, phân loại, ưu điểm vượt trội đến ứng dụng thực tế, cách thi công và địa chỉ mua hàng uy tín. Đặc biệt, chúng tôi sẽ giúp bạn so sánh và lựa chọn được loại lam sóng phù hợp nhất, đảm bảo mang lại hiệu quả thẩm mỹ và công năng tối ưu cho không gian của bạn trong năm [2025] và xa hơn nữa!
Tấm ốp lam sóng
Tấm ốp tường lam sóng LS19527-HT | Tấm ốp tường | Tấm ốp trần
Tấm ốp lam sóng
Tấm ốp tường lam sóng LS15009- A37 | Tấm ốp tường | Tấm ốp trần
Tấm ốp lam sóng
Tấm ốp tường lam sóng LS15009- A11 – Tấm ốp tường | Tấm ốp trần
Tấm ốp lam sóng
Tấm ốp tường lam sóng LS15009- A8 | Tấm ốp tường | Tấm ốp trần
Tấm ốp lam sóng
Tấm ốp tường lam sóng LS15009- A7 | Tấm ốp tường | Tấm ốp trần
Tấm ốp lam sóng
Tấm ốp tường lam sóng LS19514-C1972 – Tấm ốp tường | Tấm ốp trần
Tấm ốp lam sóng
Tấm ốp tường lam sóng LS19527C1978 – Tấm ốp tường | tấm ốp trần
Tấm ốp lam sóng
Tấm ốp tường lam sóng LS15025-A7 | Tấm ốp tường | Tấm ốp trần
Tấm ốp lam sóng
Tấm ốp tường lam sóng LS15009- A9 | Tấm ốp tường | Tấm ốp trần
Tấm ốp lam sóng
Tấm ốp tường lam sóng LS15009- B2 | Tấm ốp tường | Tấm ốp trần
Tấm ốp lam sóng
Tấm ốp lam sóng
I. Giới thiệu chung về tấm ốp lam sóng
1.1. Định nghĩa tấm ốp lam sóng là gì?
Tấm ốp lam sóng (hay còn gọi là tấm lam sóng, lam sóng nhựa, lam sóng ốp tường/trần) là một loại vật liệu trang trí nội thất và ngoại thất dạng tấm, có bề mặt được tạo hình thành các đường sóng lượn song song, mô phỏng hình ảnh những thanh lam gỗ ghép lại. Các đường sóng này có thể có biên dạng, kích thước (cao, thấp) và số lượng khác nhau (2 sóng, 3 sóng, 4 sóng, 5 sóng...), tạo nên hiệu ứng thị giác 3D độc đáo và chiều sâu cho bề mặt ốp.
Chúng thường được sản xuất từ các vật liệu như nhựa PVC, nhựa SPC (Stone Plastic Composite), hoặc gỗ nhựa composite (WPC), mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu ốp lát truyền thống.
1.2. Ứng dụng phổ biến
Nhờ vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và tính linh hoạt, tấm ốp lam sóng được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong trang trí kiến trúc:
- Ốp tường trang trí: Tạo điểm nhấn cho vách TV phòng khách, vách đầu giường phòng ngủ, tường hành lang, cầu thang...
- Ốp trần nhà: Thay thế trần thạch cao, trần gỗ, mang lại vẻ đẹp độc đáo, chống ẩm tốt hơn.
- Ốp mặt tiền, biển hiệu: Sử dụng loại lam sóng ngoài trời (WPC) để trang trí mặt tiền nhà, cửa hàng, showroom, tạo sự thu hút và khác biệt.
- Làm vách ngăn trang trí: Phân chia không gian một cách tinh tế tại nhà ở, văn phòng, nhà hàng...
- Trang trí cột, quầy bar, lễ tân: Tạo điểm nhấn sang trọng cho các khu vực chức năng.
1.3. Vì sao tấm ốp lam sóng được ưa chuộng hiện nay?
Sự "lên ngôi" của tấm ốp lam sóng trong những năm gần đây không phải là ngẫu nhiên. Có nhiều lý do khiến vật liệu này chinh phục được cả những kiến trúc sư khó tính và các gia chủ hiện đại:
- Vẻ đẹp độc đáo, hiện đại: Hiệu ứng sóng 3D tạo chiều sâu, sự sang trọng và khác biệt cho không gian.
- Đa dạng mẫu mã, màu sắc: Từ vân gỗ ấm cúng, vân đá sang trọng đến màu đơn sắc hiện đại, phù hợp mọi phong cách thiết kế.
- Khắc phục nhược điểm vật liệu cũ: Chống ẩm mốc, mối mọt, cong vênh hiệu quả hơn gỗ tự nhiên, thạch cao.
- Thi công nhanh chóng, sạch sẽ: Lắp đặt bằng phương pháp ghép hèm khóa hoặc bắn keo/vít, không gây bụi bẩn nhiều như thi công gạch hay đá.
- Độ bền cao, ít bảo trì: Giữ được vẻ đẹp lâu dài mà không cần sơn sửa, bảo dưỡng phức tạp.
- Giá thành hợp lý: Mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao cấp với mức chi phí cạnh tranh so với nhiều vật liệu khác như gỗ tự nhiên, đá ốp lát.
II. Cấu tạo và chất liệu của tấm ốp lam sóng
Hiểu rõ về cấu tạo và chất liệu sẽ giúp bạn lựa chọn được loại tấm ốp lam sóng phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện sử dụng.
2.1. Các loại vật liệu phổ biến:
-
Nhựa PVC nguyên sinh (Polyvinyl Chloride):
- Đặc điểm: Là loại phổ biến và có giá thành phải chăng nhất. Chủ yếu làm từ nhựa PVC và bột phụ gia.
- Ưu điểm: Nhẹ, chống nước tốt, đa dạng màu sắc (thường là vân gỗ film). Dễ thi công.
- Nhược điểm: Độ cứng và khả năng chịu va đập không cao bằng SPC hay WPC. Có thể giòn, dễ gãy nếu chất lượng thấp hoặc dưới tác động mạnh. Chủ yếu dùng cho nội thất.
-
Nhựa SPC (Stone Plastic Composite):
- Đặc điểm: Thành phần chính gồm bột đá (Stone Powder) và nhựa PVC nguyên sinh cùng phụ gia. Cốt liệu cứng chắc hơn PVC.
- Ưu điểm: Cứng cáp, chịu va đập tốt hơn PVC. Chống nước tuyệt đối, chống co ngót, ổn định kích thước tốt. Bề mặt thường được phủ lớp UV chống trầy xước. Phù hợp cho cả tường và trần nội thất, đặc biệt là khu vực ẩm ướt.
- Nhược điểm: Nặng hơn và giá thành thường cao hơn PVC.
-
Gỗ nhựa ngoài trời (WPC - Wood Plastic Composite):
- Đặc điểm: Là sự kết hợp giữa bột gỗ, hạt nhựa (thường là PE/PP) và các chất phụ gia. Được thiết kế chuyên dụng cho khu vực ngoài trời hoặc nơi có yêu cầu cao về độ bền.
- Ưu điểm: Độ bền cao nhất, chịu được nắng mưa, tia UV. Chống nước, chống mối mọt tuyệt đối. Màu sắc và vân gỗ thường được trộn trong cốt liệu, bền màu hơn loại dán film. Cứng chắc, chịu lực tốt.
- Nhược điểm: Nặng nhất và giá thành cao nhất trong các loại.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho ốp mặt tiền, hàng rào, cổng, hoặc các khu vực nội thất cần độ bền đặc biệt.
2.2. Cấu trúc bề mặt & Lớp phủ
- Bề mặt sóng: Tạo hiệu ứng 3D, có thể là sóng tròn, sóng vuông, sóng cao, sóng thấp...
- Lớp film trang trí (Chủ yếu ở PVC, SPC): In họa tiết vân gỗ, vân đá, màu đơn sắc... quyết định vẻ đẹp bề mặt.
- Lớp phủ UV (Thường có ở SPC, WPC): Tăng khả năng chống trầy xước, chống phai màu do ánh sáng.
- Lớp cốt liệu (PVC/SPC/WPC): Quyết định độ cứng, độ bền, khả năng chống nước, cách âm...
- Hèm khóa thông minh: Đa số các tấm lam sóng hiện đại đều có thiết kế hèm âm - dương giúp việc lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng và liền mạch.
2.3. Tính năng nổi bật
- Cách âm, giảm tiếng ồn: Cấu trúc rỗng hoặc đặc của tấm cùng bề mặt lượn sóng giúp tiêu âm, giảm tiếng vang hiệu quả hơn tường phẳng thông thường.
- Chống ẩm, chống nồm: Vật liệu nhựa hoặc composite không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc, bong tróc sơn tường, đặc biệt hiệu quả ở khu vực khí hậu nồm ẩm như Việt Nam.
- Chống cháy lan (Tùy loại): Một số loại lam sóng cao cấp (đặc biệt là SPC, WPC) có bổ sung phụ gia chống cháy, làm chậm quá trình bắt lửa và lan truyền của đám cháy.
- Chống mối mọt tuyệt đối: Thành phần nhựa là "khắc tinh" của mối mọt, côn trùng.
III. Phân loại tấm ốp lam sóng
Để dễ dàng lựa chọn, tấm ốp lam sóng thường được phân loại dựa trên các tiêu chí sau:
3.1. Theo số lượng sóng trên một tấm:
- Lam 2 sóng: Ít phổ biến hơn.
- Lam 3 sóng: Rất phổ biến, tạo cảm giác thanh lịch, nhẹ nhàng. Có loại 3 sóng thấp và 3 sóng cao.
- Lam 4 sóng: Thông dụng, cân đối giữa các đường sóng. Cũng có loại sóng thấp và sóng cao.
- Lam 5 sóng: Tạo hiệu ứng dày dặn, liền mạch hơn.
- Lam sóng bán nguyệt/tròn: Thiết kế đặc biệt với các đường sóng dạng nửa hình tròn.
Việc lựa chọn số lượng sóng thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân và diện tích không gian (không gian nhỏ nên dùng loại ít sóng hoặc sóng thấp để tránh cảm giác rối mắt).

3.2. Theo màu sắc và họa tiết bề mặt:
- Vân gỗ: Phổ biến nhất với các màu gỗ sồi, óc chó, gỗ hương, teak, cherry... Mang lại cảm giác ấm cúng, tự nhiên.
- Vân đá (Marble, Granite): Tạo vẻ sang trọng, hiện đại, thường dùng cho các không gian cao cấp.
- Giả kim loại (Metal effect): Màu vàng đồng, bạc xước... tạo điểm nhấn cá tính, độc đáo.
- Màu đơn sắc: Trắng, đen, xám, ghi, xanh... phù hợp phong cách tối giản, hiện đại.
3.3. Theo kích thước và độ dày:
- Chiều rộng tấm: Thường dao động từ 150mm, 195mm, 200mm, 204mm... tùy nhà sản xuất và loại sóng.
- Chiều dài tấm: Phổ biến là 2.9m, 3m hoặc có thể đặt hàng theo yêu cầu.
- Độ dày tấm: Từ 8mm, 9mm, 12mm (chủ yếu PVC) đến 15mm, 20mm, 25mm hoặc hơn (SPC, WPC). Độ dày càng cao thường tấm càng cứng cáp và cách âm tốt hơn.
IV. Ưu điểm vượt trội của tấm ốp lam sóng
Tấm ốp lam sóng không chỉ là một giải pháp trang trí mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Thẩm mỹ đỉnh cao: Với hiệu ứng 3D độc đáo và sự đa dạng về màu sắc, vân trang trí, lam sóng dễ dàng tạo điểm nhấn ấn tượng, nâng tầm giá trị thẩm mỹ cho mọi không gian, từ cổ điển đến hiện đại.
- Lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng: Hệ thống hèm khóa thông minh giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công đáng kể so với ốp gạch, đá hay gỗ tự nhiên. Có thể thi công trực tiếp lên tường thô (đã phẳng) hoặc trên hệ khung xương.
- Bảo trì đơn giản: Bề mặt nhẵn, chống bám bẩn, dễ dàng lau chùi bằng khăn ẩm. Không cần sơn sửa, bảo dưỡng định kỳ.
- Độ bền vượt trội, tuổi thọ cao: Khả năng chống ẩm mốc, mối mọt, cong vênh, chịu va đập tốt (đặc biệt là SPC, WPC) giúp sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm.
- An toàn cho sức khỏe, thân thiện môi trường: Các sản phẩm chất lượng cao thường được làm từ nhựa nguyên sinh, không chứa formaldehyde hay các chất độc hại khác. Việc sử dụng vật liệu thay thế gỗ tự nhiên cũng góp phần bảo vệ môi trường.
- Giá thành hợp lý: So với việc đầu tư ốp gỗ tự nhiên, đá tự nhiên hay các vật liệu cao cấp khác, tấm ốp lam sóng mang lại hiệu quả thẩm mỹ tương đương hoặc thậm chí độc đáo hơn với mức chi phí tối ưu hơn nhiều.
V. Ứng dụng thực tế của tấm ốp lam sóng
Sự đa dạng và tính linh hoạt giúp tấm ốp lam sóng "phủ sóng" trong rất nhiều không gian:
- Phòng khách: Tạo điểm nhấn sang trọng cho vách tường sau sofa, vách tivi. Lam sóng vân gỗ kết hợp đèn LED hắt sáng là một ý tưởng tuyệt vời.
- Phòng ngủ: Ốp vách đầu giường tạo cảm giác ấm cúng, thư giãn. Các gam màu gỗ nhạt hoặc màu pastel rất được ưa chuộng.
- Trần nhà: Lam sóng ốp trần che đi khuyết điểm, tạo hiệu ứng không gian độc đáo, đặc biệt là ở hành lang, sảnh chờ. Có thể kết hợp làm trần giật cấp.
- Mặt tiền nhà, ban công: Sử dụng lam sóng gỗ nhựa WPC chịu nước, chịu nhiệt để trang trí mặt tiền, tạo sự khác biệt và hiện đại cho ngôi nhà.
- Vách ngăn trang trí: Tạo vách ngăn hờ giữa các không gian chức năng như phòng khách và bếp, phòng làm việc trong nhà...
- Không gian thương mại: Nhà hàng, quán café, khách sạn, showroom, spa, văn phòng... sử dụng lam sóng để tạo phong cách riêng, thu hút khách hàng và nâng tầm thương hiệu.



VI. Hướng dẫn thi công tấm ốp lam sóng
Việc thi công tấm ốp lam sóng tương đối đơn giản, tuy nhiên cần tuân thủ các bước kỹ thuật để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
6.1. Dụng cụ và vật tư cần thiết:
- Tấm ốp lam sóng (đã tính toán đủ số lượng, hao hụt).
- Keo dán chuyên dụng (ví dụ: keo Titebond, Silicon...).
- Súng bắn keo, súng bắn đinh (nếu cần).
- Máy cắt góc, máy cắt cầm tay.
- Thước đo, bút chì, thước Livo (thước thủy).
- Khung xương (nếu thi công trên khung xương - thường là thép hộp hoặc thanh nhựa).
- Vít, nở (nếu lắp trên khung xương).
- Phào chỉ, nẹp kết thúc (để xử lý các điểm kết thúc, góc cạnh).
- Khăn sạch.
6.2. Các bước lắp đặt cơ bản (Thi công dán trực tiếp):
- Chuẩn bị bề mặt: Đảm bảo bề mặt tường/trần cần ốp phải phẳng, sạch, khô ráo và chắc chắn. Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, lớp sơn bong tróc. Nếu tường quá lồi lõm, cần xử lý làm phẳng hoặc thi công trên hệ khung xương.
- Đo đạc và cắt tấm: Đo kích thước khu vực cần ốp. Dùng máy cắt để cắt tấm lam sóng theo kích thước mong muốn. Lưu ý cắt chuẩn xác để các mối ghép được khít.
- Bôi keo: Bôi keo chuyên dụng mặt sau tấm ốp theo đường ziczac hoặc chấm điểm cách đều nhau. Nên bôi đủ lượng keo để đảm bảo độ bám dính nhưng không quá nhiều gây tràn keo ra ngoài.
- Ốp tấm đầu tiên: Đặt tấm lam sóng đầu tiên vào vị trí cần ốp (thường bắt đầu từ góc). Dùng thước Livo căn chỉnh cho tấm thật thẳng đứng hoặc ngang (tùy kiểu ốp). Ấn mạnh và giữ tấm trong vài giây để keo bắt đầu dính. Có thể dùng thêm đinh ghim nhỏ ở mép hèm âm để cố định tạm thời.
- Ốp các tấm tiếp theo: Sập hèm dương của tấm tiếp theo vào hèm âm của tấm đã ốp. Đảm bảo các tấm khít vào nhau, không có khe hở. Tiếp tục bôi keo và ốp cho đến khi hoàn thành diện tích.
- Xử lý điểm kết thúc và góc cạnh: Sử dụng phào chỉ, nẹp V hoặc nẹp kết thúc đồng màu để che đi các mép cắt, tạo sự hoàn thiện và thẩm mỹ cho các góc tường, điểm kết thúc.
- Vệ sinh: Dùng khăn sạch lau loại bỏ phần keo thừa (nếu có) ngay lập tức trước khi keo khô cứng. Lau sạch bề mặt tấm ốp sau khi hoàn thiện.
Lưu ý: Nếu thi công trên hệ khung xương, bước 1 sẽ là lắp đặt khung xương lên tường/trần, sau đó bắn vít cố định tấm lam sóng vào khung xương thay vì dán keo.
6.3. Lưu ý khi thi công:
- Luôn kiểm tra độ phẳng của bề mặt trước khi thi công dán trực tiếp.
- Đảm bảo các tấm được sập hèm khít hoàn toàn.
- Sử dụng keo dán chất lượng tốt, phù hợp với vật liệu.
- Cắt tấm chuẩn xác, đặc biệt ở các vị trí góc, ổ điện, công tắc.
- Để lại khe hở nhỏ (khoảng 5mm) ở các điểm tiếp giáp với sàn, trần hoặc tường khác để tấm có không gian giãn nở khi nhiệt độ thay đổi (đặc biệt quan trọng với SPC và WPC). Khe hở này sẽ được che bởi phào chỉ.
- Nếu tự thi công, hãy đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và chuẩn bị đầy đủ dụng cụ. Nếu không tự tin, nên thuê đội thợ chuyên nghiệp.
VII. Báo giá tấm ốp lam sóng mới nhất [2025]
Giá tấm ốp lam sóng trên thị trường hiện nay khá đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Chất liệu: Lam sóng PVC thường có giá rẻ nhất, tiếp đến là SPC và cao nhất là WPC (gỗ nhựa ngoài trời).
- Thương hiệu và xuất xứ: Sản phẩm từ các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc rõ ràng thường có giá cao hơn hàng trôi nổi.
- Loại sóng và quy cách: Kích thước (chiều rộng, độ dày), loại sóng (3 sóng, 4 sóng, sóng cao, sóng thấp...) cũng ảnh hưởng đến giá. Tấm dày hơn, bản rộng hơn thường đắt hơn.
- Màu sắc và bề mặt: Các màu vân gỗ đặc biệt hoặc bề mặt phủ UV cao cấp có thể có giá nhỉnh hơn.
Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp từ các nhà cung cấp uy tín. Dưới đây là mức giá tham khảo trên thị trường (lưu ý giá có thể thay đổi):
- Lam sóng PVC: Khoảng 150.000 - 350.000 VNĐ/m² (tùy độ dày, thương hiệu).
- Lam sóng SPC: Khoảng 300.000 - 550.000 VNĐ/m².
- Lam sóng WPC (Ngoài trời): Khoảng 500.000 - 900.000 VNĐ/m² hoặc cao hơn tùy loại.
Chính sách chiết khấu: Hầu hết các nhà cung cấp đều có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn, khách hàng dự án, kiến trúc sư, nhà thầu.
Chi phí thi công: Chi phí nhân công lắp đặt tấm ốp lam sóng thường dao động từ 80.000 - 150.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào độ phức tạp của công trình, khối lượng và việc thi công trực tiếp hay trên khung xương.
Để nhận báo giá chi tiết và chính sách ưu đãi tốt nhất từ Gỗ Nhựa Đông Đô, vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline hoặc showroom của chúng tôi (Thông tin ở cuối bài).
VIII. So sánh tấm ốp lam sóng với vật liệu ốp tường/trần khác
Để thấy rõ hơn ưu thế của tấm ốp lam sóng, hãy cùng so sánh nhanh với các vật liệu trang trí phổ biến khác:
Tiêu chí | Tấm Ốp Lam Sóng (PVC/SPC/WPC) | Gỗ Tự Nhiên Ốp | Gạch Men/Đá Ốp | Giấy Dán Tường | Sơn Nước |
---|---|---|---|---|---|
Thẩm mỹ | Cao (Hiện đại, hiệu ứng 3D, đa dạng) | Rất cao (Sang trọng, tự nhiên) | Cao (Đa dạng mẫu mã) | Khá (Nhiều họa tiết) | Trung bình (Phẳng, đơn điệu hơn) |
Độ bền | Cao - Rất cao (Tùy loại) | Trung bình (Ảnh hưởng bởi ẩm, mối mọt) | Rất cao | Thấp (Dễ rách, bạc màu) | Trung bình (Dễ trầy xước, bám bẩn) |
Chống ẩm/nước | Rất tốt | Kém (Cần xử lý kỹ) | Rất tốt | Kém (Dễ ẩm mốc) | Kém (Dễ bong tróc khi ẩm) |
Chống mối mọt | Tuyệt đối | Kém | Tuyệt đối | Kém | Không bị ảnh hưởng |
Thi công | Nhanh, sạch | Phức tạp, cần tay nghề | Phức tạp, bụi bẩn | Khá nhanh, cần khéo léo | Trung bình, nhiều công đoạn |
Bảo trì | Rất thấp | Cao (Sơn sửa định kỳ) | Thấp (Chà ron định kỳ) | Cao (Dễ thay thế khi hỏng) | Trung bình (Sơn lại khi cũ/bẩn) |
Giá thành (Vật tư) | Trung bình | Cao - Rất cao | Trung bình - Cao | Rẻ | Rẻ |
IX. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về tấm ốp lam sóng
- 1. Tấm ốp lam sóng có dùng được ngoài trời không?
- Có, nhưng bạn cần chọn đúng loại vật liệu là **Gỗ nhựa composite (WPC)**. Lam sóng WPC được thiết kế đặc biệt để chịu được nắng mưa, tia UV và sự thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt ngoài trời. Không nên sử dụng lam sóng PVC hoặc SPC cho ứng dụng ngoại thất vì chúng không đủ bền và dễ bị phai màu, giòn gãy.
- 2. Tấm ốp lam sóng có dễ vệ sinh không?
- Rất dễ vệ sinh. Bề mặt tấm lam sóng thường nhẵn, không bám bẩn nhiều. Bạn chỉ cần dùng khăn ẩm hoặc chổi lông gà để lau bụi định kỳ. Với các vết bẩn cứng đầu hơn, có thể dùng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ (tránh chất tẩy mạnh, có tính ăn mòn). Đặc tính chống thấm nước giúp việc vệ sinh rất nhẹ nhàng.
- 3. Tấm ốp lam sóng được bảo hành bao lâu?
- Thời gian bảo hành tùy thuộc vào nhà sản xuất, nhà cung cấp và loại vật liệu. Thông thường, các sản phẩm lam sóng chất lượng cao có thể được bảo hành từ 5 đến 15 năm hoặc hơn về độ bền màu, khả năng chống mối mọt, cong vênh. Bạn nên hỏi rõ chính sách bảo hành khi mua hàng.
- 4. Có thể tự lắp đặt tấm ốp lam sóng tại nhà không?
- Có thể. Việc lắp đặt tấm ốp lam sóng (đặc biệt là loại có hèm khóa) tương đối đơn giản hơn so với ốp gạch hay gỗ tự nhiên. Nếu bạn khéo tay, có đủ dụng cụ và tìm hiểu kỹ các bước hướng dẫn, bạn hoàn toàn có thể tự thi công cho các diện tích nhỏ, đơn giản. Tuy nhiên, với các diện tích lớn, thiết kế phức tạp hoặc yêu cầu kỹ thuật cao (như ốp trần, ốp mặt tiền), việc thuê đội ngũ thi công chuyên nghiệp sẽ đảm bảo an toàn, thẩm mỹ và tiết kiệm thời gian hơn.
X. Địa chỉ mua tấm ốp lam sóng uy tín - Gỗ Nhựa Đông Đô
Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo bạn mua được sản phẩm tấm ốp lam sóng chất lượng, đúng giá và nhận được dịch vụ hỗ trợ tốt nhất. **Gỗ Nhựa Đông Đô** tự hào là đơn vị hàng đầu tại Hà Nội và các tỉnh lân cận chuyên cung cấp và thi công các sản phẩm gỗ nhựa composite, bao gồm đa dạng các mẫu tấm ốp lam sóng cho cả nội thất và ngoại thất.
Tại sao nên chọn Gỗ Nhựa Đông Đô?
- Sản phẩm đa dạng, chất lượng cao: Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại lam sóng PVC, SPC, WPC với hàng trăm mẫu mã, màu sắc, vân trang trí khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu và phong cách thiết kế. Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
- Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu và phân phối trực tiếp, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng cùng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên am hiểu sản phẩm, sẵn sàng tư vấn giúp bạn chọn lựa vật liệu và giải pháp thi công tối ưu.
- Thi công chuyên nghiệp: Đội thợ lành nghề, giàu kinh nghiệm, đảm bảo thi công nhanh chóng, đúng kỹ thuật, thẩm mỹ cao.
- Chính sách rõ ràng: Cung cấp đầy đủ thông tin về chính sách giao hàng, bảo hành, đổi trả minh bạch, bảo vệ quyền lợi khách hàng.
- Uy tín đã được khẳng định: Hàng ngàn công trình lớn nhỏ đã tin tưởng sử dụng sản phẩm và dịch vụ của Đông Đô là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng và uy tín của chúng tôi.
Xem thêm hình ảnh công trình thực tế sử dụng tấm ốp lam sóng của Đông Đô:


Liên hệ ngay với Gỗ Nhựa Đông Đô để biến hóa không gian sống của bạn!
Gỗ Nhựa Đông Đô
Giải pháp toàn diện về vật liệu Gỗ Nhựa Composite cao cấp tại Hà Nội.
Chuyên cung cấp & thi công: Sàn gỗ nhựa ngoài trời, Tấm ốp tường/trần (Lam sóng, phẳng), Lam che nắng, Hàng rào WPC, Pergola...
Bền đẹp - Chống nước - Chống mối mọt - Bảo hành dài hạn.
Showroom: Số 38 – Nhà vườn 1 – Tổng cục 5 – Yên Xá – Thanh Trì – Hà Nội
Website: gonhuadongdo.com
Giờ mở cửa: Thứ 2 - Thứ 7 (8:00 - 17:30)
Hotline Hỗ Trợ: 0855.237.888