Gỗ Nhựa Ngoài Trời [2025]: Vật Liệu Vàng Cho Không Gian Ngoại Thất Bền Đẹp Vượt Thời Gian
Bạn ao ước sở hữu một ban công lãng mạn để đón bình minh, một sân vườn xanh mát để thư giãn cuối tuần, hay một hồ bơi sang trọng để giải nhiệt mùa hè? Nhưng nỗi lo về vật liệu ngoài trời nhanh xuống cấp, cong vênh, mối mọt dưới thời tiết khắc nghiệt khiến bạn chùn bước? Đã đến lúc bạn cần biết đến **Gỗ Nhựa Ngoài Trời (Wood Plastic Composite – WPC)** – giải pháp vật liệu thế hệ mới đang cách mạng hóa ngành trang trí ngoại thất, mang đến vẻ đẹp hoàn mỹ của gỗ tự nhiên cùng độ bền thách thức thời gian.
1. Giới thiệu chung về gỗ nhựa ngoài trời
1.1. Gỗ nhựa ngoài trời là gì?
Gỗ nhựa ngoài trời, hay còn gọi là Gỗ nhựa Composite (Wood Plastic Composite - WPC), là một loại vật liệu tổng hợp được tạo thành từ sự kết hợp giữa bột gỗ (hoặc các loại sợi gốc xenlulo khác) và hạt nhựa (thường là PE, PP, hoặc PVC) cùng với một số chất phụ gia cần thiết. Vật liệu này được sản xuất bằng công nghệ ép đùn tiên tiến, tạo ra các sản phẩm có hình dạng, màu sắc và vân gỗ giống hệt gỗ tự nhiên nhưng lại sở hữu những đặc tính vật lý vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
1.2. Nguồn gốc và sự phát triển
Ý tưởng về vật liệu composite kết hợp gỗ và nhựa đã nhen nhóm từ những năm 1960-1970 tại châu Âu và Bắc Mỹ, xuất phát từ nhu cầu tận dụng nguồn phế liệu gỗ và nhựa, đồng thời tìm kiếm vật liệu thay thế gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm và đắt đỏ. Trải qua nhiều thập kỷ nghiên cứu và cải tiến công nghệ, WPC ngày nay đã trở thành một ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ với chất lượng sản phẩm ngày càng cao, mẫu mã đa dạng và ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam.
1.3. Vì sao gỗ nhựa đang được ưa chuộng thay thế gỗ tự nhiên?
Sự lên ngôi của gỗ nhựa ngoài trời không phải là ngẫu nhiên. Nó giải quyết được hàng loạt vấn đề cố hữu của gỗ tự nhiên khi sử dụng ngoài trời:
- Độ bền vượt trội: Không bị mục nát, mối mọt tấn công như gỗ tự nhiên.
- Chống chịu thời tiết: Ít bị cong vênh, co ngót, nứt nẻ do thay đổi nhiệt độ, độ ẩm.
- Bảo trì tối thiểu: Không cần sơn sửa, đánh bóng hay xử lý hóa chất định kỳ.
- Thân thiện môi trường: Sử dụng bột gỗ tái chế, giảm khai thác gỗ tự nhiên.
- Thi công thuận tiện: Có thể gia công bằng các dụng cụ mộc thông thường.
Chính những ưu điểm này khiến WPC trở thành lựa chọn thông minh và bền vững cho các hạng mục ngoại thất hiện đại.
2. Cấu tạo & thành phần của gỗ nhựa
Chất lượng và đặc tính của gỗ nhựa WPC phụ thuộc chủ yếu vào tỷ lệ thành phần và công nghệ sản xuất.

- Bột gỗ (Wood Flour/Fiber): Chiếm tỷ lệ khoảng 50-60%. Bột gỗ được nghiền mịn từ gỗ rừng trồng hoặc các sản phẩm gỗ tái chế. Thành phần này mang lại độ cứng, cảm giác tự nhiên và vẻ ngoài giống gỗ cho sản phẩm.
- Hạt nhựa (Plastic): Chiếm khoảng 30-40%. Các loại nhựa phổ biến là HDPE (Polyethylene mật độ cao), PP (Polypropylene) hoặc PVC (Polyvinyl Chloride). Nhựa đóng vai trò là chất kết dính, tạo khả năng chống nước, chống ẩm và định hình sản phẩm.
- Chất phụ gia (Additives): Chiếm khoảng 10%. Đây là thành phần quan trọng quyết định nhiều đặc tính nâng cao của WPC:
- Chất tạo màu (Colorants): Tạo màu sắc đa dạng cho sản phẩm.
- Chất ổn định UV (UV Stabilizers): Giúp sản phẩm chống lại tác động của tia cực tím, hạn chế phai màu theo thời gian.
- Chất trợ gia công (Processing Aids): Giúp quá trình ép đùn diễn ra thuận lợi.
- Chất độn (Fillers): Có thể được thêm vào để giảm chi phí hoặc điều chỉnh một số tính chất vật lý (cần kiểm soát tỷ lệ để không ảnh hưởng chất lượng).
- Chất chống oxy hóa, chống nấm mốc: Tăng cường độ bền trong môi trường ẩm ướt.
So sánh với gỗ tự nhiên và vật liệu truyền thống
So với gỗ tự nhiên, WPC là sự kết hợp ưu điểm: có vẻ đẹp của gỗ nhưng loại bỏ được tính hút ẩm, dễ bị mối mọt, cong vênh. So với nhựa thông thường, WPC cứng hơn, ổn định kích thước tốt hơn và có thẩm mỹ vượt trội. So với gạch, đá lát ngoài trời, WPC mang lại cảm giác ấm cúng, gần gũi và thi công nhanh hơn, ít gây tiếng ồn hơn.
3. Ưu điểm nổi bật của gỗ nhựa ngoài trời
Gỗ nhựa composite sở hữu hàng loạt ưu điểm khiến nó trở thành vật liệu "vàng" cho không gian ngoại thất:
- Chịu nước, chống ẩm mốc tuyệt đối: Nhờ lớp màng nhựa bao bọc các sợi gỗ, WPC gần như không thấm nước, không bị trương nở, mục nát hay tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển ngay cả khi tiếp xúc thường xuyên với mưa hoặc môi trường ẩm ướt như hồ bơi.
- Chống mối mọt và côn trùng 100%: Thành phần nhựa và các phụ gia đặc biệt khiến mối mọt và các loại côn trùng khác không thể tấn công hay làm tổ. Bạn hoàn toàn yên tâm về độ bền kết cấu lâu dài.
- Không cong vênh, co ngót, nứt nẻ: WPC có độ ổn định kích thước cao, ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm đột ngột, giữ cho sàn, tường, hàng rào luôn phẳng đẹp.
- Bền màu với thời gian: Các chất chống tia UV cao cấp giúp sản phẩm giữ màu tốt hơn đáng kể so với gỗ tự nhiên hay các loại nhựa thông thường khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Bảo trì cực thấp: Đây là lợi ích kinh tế lớn nhất. Bạn không cần tốn thời gian, công sức và chi phí để sơn, dầu bóng, hay xử lý hóa chất định kỳ. Việc vệ sinh chỉ đơn giản là dùng nước hoặc chổi quét thông thường.
- Thi công dễ dàng, nhanh chóng: WPC có thể được cắt, khoan, bắt vít tương tự gỗ tự nhiên. Các hệ thống lắp đặt bằng ke, hèm khóa chuyên dụng giúp việc thi công trở nên nhanh gọn và thẩm mỹ hơn.
- An toàn, thân thiện môi trường: Sản phẩm WPC chất lượng cao không chứa các hóa chất độc hại (như Formaldehyde trong một số loại gỗ công nghiệp), an toàn cho sức khỏe. Việc sử dụng bột gỗ tái chế cũng góp phần bảo vệ tài nguyên rừng.
- Cách âm, cách nhiệt tốt: So với kim loại hay gạch đá, WPC có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp bề mặt không quá nóng hoặc quá lạnh, đồng thời cũng giảm thiểu tiếng ồn.
4. Nhược điểm cần lưu ý
Bên cạnh vô vàn ưu điểm, gỗ nhựa ngoài trời cũng có một số nhược điểm mà người dùng cần cân nhắc:
- Giá thành ban đầu cao hơn: So với gỗ công nghiệp thông thường, gỗ thông hoặc một số vật liệu lát sàn giá rẻ khác, chi phí đầu tư ban đầu cho WPC chất lượng cao thường cao hơn. Tuy nhiên, nếu xét về chi phí vòng đời (bao gồm cả bảo trì), WPC lại là bài toán kinh tế hơn.
- Bề mặt có thể nóng khi nắng gắt: Giống như nhiều vật liệu khác, bề mặt WPC, đặc biệt là các gam màu tối, có thể trở nên khá nóng khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời gay gắt trong thời gian dài.
- Nguy cơ từ hàng giá rẻ, kém chất lượng: Thị trường có những sản phẩm WPC giá rẻ không rõ nguồn gốc, tỷ lệ bột gỗ/nhựa/phụ gia không đảm bảo. Các sản phẩm này có thể dễ bị giòn, nứt vỡ sau một thời gian sử dụng, phai màu nhanh chóng, hoặc thậm chí chứa chất độc hại.
- Độ cứng bề mặt: Mặc dù bền, nhưng bề mặt WPC có thể bị trầy xước nếu chịu tác động mạnh từ vật nhọn, sắc hoặc kéo lê vật nặng có cạnh thô ráp.
5. Phân loại gỗ nhựa ngoài trời
Gỗ nhựa ngoài trời rất đa dạng, có thể phân loại theo nhiều tiêu chí:
5.1. Theo ứng dụng:
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời (WPC Decking): Ứng dụng phổ biến nhất, dùng lát sàn sân vườn, ban công, sân thượng, lối đi, sàn hồ bơi...
- Tấm ốp tường, trần gỗ nhựa (WPC Cladding/Panels): Dùng ốp trang trí mặt tiền, tường rào, trần ban công, tạo điểm nhấn kiến trúc.
- Lam che nắng gỗ nhựa (WPC Louvers/Sunshades): Tạo thành hệ lam chắn nắng cho mặt tiền, mái hiên, vừa thẩm mỹ vừa điều tiết ánh sáng.
- Thanh đa năng / Trụ cột / Thanh hộp WPC: Dùng làm hàng rào, lan can, giàn hoa pergola, bàn ghế ngoài trời...
- Vỉ gỗ nhựa (WPC Deck Tiles): Dạng tấm vuông lắp ghép nhanh chóng, tiện lợi cho ban công nhỏ, nhà tắm.
5.2. Theo cấu tạo:
- Gỗ nhựa rỗng ruột (Hollow WPC): Có cấu trúc lỗ rỗng bên trong, giúp giảm trọng lượng và giá thành. Thường dùng cho các ứng dụng ít chịu lực hơn như ốp tường, làm hàng rào, lam che nắng.
- Gỗ nhựa đặc ruột (Solid WPC): Có cấu trúc đặc hoàn toàn, nặng hơn, cứng chắc và chịu lực tốt hơn. Thường được ưu tiên cho sàn gỗ nhựa, đặc biệt ở những khu vực có mật độ đi lại cao hoặc cần chịu tải trọng lớn.
5.3. Theo thương hiệu hoặc nguồn gốc:
- Gỗ nhựa Việt Nam sản xuất: Nhiều thương hiệu trong nước như Gỗ Nhựa Đông Đô đã đầu tư dây chuyền công nghệ hiện đại, sản xuất sản phẩm chất lượng cao, phù hợp với khí hậu Việt Nam và có giá thành cạnh tranh.
- Gỗ nhựa nhập khẩu: Có các sản phẩm nhập khẩu từ Malaysia, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu... Chất lượng và giá cả đa dạng, cần tìm hiểu kỹ về thương hiệu và nhà cung cấp uy tín.
6. Ứng dụng thực tế đa dạng của gỗ nhựa ngoài trời
Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, gỗ nhựa composite được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình:
- Nhà ở dân dụng: Đây là lĩnh vực ứng dụng mạnh mẽ nhất. WPC xuất hiện ở khắp nơi trong không gian ngoại thất:
- Lát sàn sân vườn, sân thượng, ban công tạo nơi thư giãn.
- Ốp tường mặt tiền, tường rào tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
- Làm hàng rào, cổng ngõ bền đẹp, không lo gỉ sét.
- Dựng giàn hoa pergola, chòi nghỉ mát.
- Làm lan can cầu thang, ban công an toàn, chắc chắn.
- Lát sàn khu vực hồ bơi chống trơn trượt, chịu nước.
- Làm bàn ghế, bồn cây trang trí ngoài trời.
- Công trình thương mại & dịch vụ:
- Quán café, nhà hàng: Tạo không gian ngoài trời thu hút, ấm cúng.
- Resort, khách sạn: Lát sàn lối đi, khu vực hồ bơi, ốp tường trang trí cao cấp.
- Trung tâm thương mại, văn phòng: Trang trí mặt tiền, sảnh chờ bằng lam gỗ nhựa, tấm ốp.
- Công trình công cộng:
- Công viên, quảng trường: Lát sàn lối đi, làm ghế ngồi công cộng.
- Cầu cảng, bến du thuyền: Vật liệu lý tưởng chịu được môi trường nước mặn.
- Trang trí tiểu cảnh – cảnh quan sân vườn: Làm lối đi nhỏ, bậc tam cấp, viền bồn hoa, cầu nhỏ bắc qua hồ cá...

7. Hướng dẫn thi công gỗ nhựa ngoài trời cơ bản
Việc thi công gỗ nhựa ngoài trời đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho công trình. Dưới đây là quy trình lắp đặt cơ bản cho sàn gỗ nhựa:

- Chuẩn bị mặt bằng và hệ khung xương (Joists):
- Mặt bằng thi công phải phẳng, cứng chắc và có độ dốc nhẹ (khoảng 1-2%) để thoát nước tốt.
- Lắp đặt hệ khung xương (thường làm bằng thép hộp mạ kẽm, inox hoặc thanh đà gỗ nhựa) xuống nền bê tông. Khoảng cách giữa các thanh xương phụ thuộc vào độ dày và loại tấm WPC (thường từ 30-40cm). Đảm bảo hệ xương phẳng và chắc chắn.
- Lắp đặt tấm WPC đầu tiên và ke khởi đầu (Starter Clips):
- Đặt ke khởi đầu dọc theo cạnh của thanh xương đầu tiên.
- Đặt tấm WPC đầu tiên vào ngàm của ke khởi đầu, đảm bảo thẳng hàng. Cố định cạnh còn lại của tấm WPC vào thanh xương bằng vít hoặc ke chuyên dụng.
- Lắp đặt các tấm WPC tiếp theo:
- Sử dụng ke liên kết (Hidden Clips) đặt vào rãnh hèm của tấm WPC vừa lắp. Ke này sẽ được bắt vít xuống thanh xương.
- Đưa tấm WPC tiếp theo vào ngàm của ke liên kết. Lặp lại quy trình cho đến khi hoàn thành diện tích sàn.
- **Quan trọng:** Luôn chừa khe hở giãn nở giữa các đầu tấm WPC ghép nối và giữa mép sàn với tường (khoảng 5-10mm) để vật liệu có không gian co giãn theo nhiệt độ.
- Hoàn thiện và lắp đặt nẹp/phào:
- Cắt tấm WPC cuối cùng sao cho vừa khít với diện tích còn lại.
- Sử dụng nẹp V hoặc phào chân tường bằng gỗ nhựa đồng màu để che các mép sàn, khe hở giãn nở, tạo sự hoàn thiện và thẩm mỹ cho công trình.
Phụ kiện đi kèm:
- Khung xương: Thép hộp mạ kẽm, inox, nhôm hoặc thanh đà WPC.
- Ke khởi đầu (Starter Clips): Dùng cho hàng WPC đầu tiên.
- Ke liên kết (Hidden Clips): Dùng để liên kết các tấm WPC với nhau và với khung xương, tạo bề mặt sàn không lộ vít. Thường làm bằng nhựa hoặc inox.
- Vít: Nên dùng vít inox 304 để chống gỉ sét.
- Nẹp V / Phào chân tường WPC: Để hoàn thiện các cạnh sàn.
Lưu ý kỹ thuật quan trọng:
- **Độ dốc thoát nước:** Bắt buộc phải có độ dốc tối thiểu 1% hướng ra ngoài để tránh đọng nước trên bề mặt sàn.
- **Khoảng cách khung xương:** Tuân thủ khuyến cáo của nhà sản xuất WPC (thường 30-40cm). Khoảng cách quá xa có thể làm sàn bị võng.
- **Khe hở giãn nở:** Luôn chừa khe hở ở các đầu tấm và giữa sàn với tường/chân cột (5-10mm). Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng để tránh sàn bị cong vênh khi nhiệt độ thay đổi.
- **Thông thoáng dưới sàn:** Đảm bảo có sự lưu thông không khí dưới gầm sàn để tránh tích tụ hơi ẩm.
- **Siết vít vừa đủ lực:** Không siết vít quá chặt làm biến dạng ke hoặc tấm WPC.
8. Báo giá gỗ nhựa ngoài trời mới nhất [2025] (Tham khảo)
Giá gỗ nhựa ngoài trời tại Việt Nam, cập nhật đến đầu năm 2025, có sự biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là bảng giá tham khảo theo mét vuông (m²) hoặc mét dài (md) cho một số ứng dụng phổ biến. **Lưu ý: Đây chỉ là giá vật tư tham khảo, chưa bao gồm chi phí thi công, vận chuyển và các phụ kiện.** Để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp Gỗ Nhựa Đông Đô.
Loại sản phẩm | Quy cách phổ biến | Đơn vị tính | Khoảng giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
Sàn gỗ nhựa rỗng ruột | Dày 25mm, rộng 140mm | m² | 650.000 - 850.000 |
Sàn gỗ nhựa đặc ruột | Dày 20-25mm, rộng 140mm | m² | 900.000 - 1.300.000 |
Tấm ốp tường/trần (sóng) | Rộng 150-200mm | m² | 550.000 - 800.000 |
Lam che nắng / Thanh hộp | 40x60, 50x100mm... | md | 150.000 - 400.000 |
Trụ cột Pergola/Hàng rào | 100x100, 120x120mm... | md | 400.000 - 800.000 |
Vỉ gỗ nhựa (Deck Tiles) | 300x300mm | Vỉ | 50.000 - 80.000 |
*** Bảng giá chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm T4/2025. Vui lòng liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác nhất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:
- **Chất lượng nguyên liệu:** Tỷ lệ bột gỗ, loại nhựa, chất lượng phụ gia.
- **Thương hiệu và nguồn gốc:** Hàng nhập khẩu, hàng thương hiệu lớn thường có giá cao hơn.
- **Quy cách sản phẩm:** Đặc ruột đắt hơn rỗng ruột, kích thước lớn hơn giá cao hơn.
- **Khối lượng mua hàng:** Mua số lượng lớn thường có chiết khấu tốt hơn.
- **Chi phí thi công:** Tay nghề thợ, độ phức tạp của công trình, chi phí phụ kiện.
- **Chính sách bán hàng:** Chiết khấu, bảo hành, chi phí vận chuyển của từng nhà cung cấp.
Tại Gỗ Nhựa Đông Đô, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh nhất thị trường, cùng chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các dự án lớn, kiến trúc sư và nhà thầu. Chúng tôi cũng có chính sách bảo hành sản phẩm rõ ràng và hỗ trợ vận chuyển linh hoạt.
9. Kinh nghiệm lựa chọn gỗ nhựa ngoài trời chất lượng
Để tránh mua phải hàng kém chất lượng, "tiền mất tật mang", hãy trang bị cho mình những kinh nghiệm sau:
- Kiểm tra cảm quan sản phẩm:
- Bề mặt: Sản phẩm chất lượng cao có bề mặt nhẵn mịn, đường vân gỗ sắc nét, màu sắc đồng đều. Tránh sản phẩm có bề mặt sần sùi, loang lổ, có nhiều tạp chất.
- Mặt cắt: Mặt cắt phải đặc chắc, đồng nhất, không có nhiều lỗ rỗ khí hoặc phân lớp rõ rệt (trừ loại rỗng ruột thiết kế).
- Trọng lượng: Sản phẩm tốt thường nặng và chắc tay hơn do tỷ lệ bột gỗ và nhựa cao, ít chất độn rẻ tiền.
- Mùi: Sản phẩm tốt thường có mùi gỗ nhẹ hoặc không mùi, tránh sản phẩm có mùi nhựa hắc, khó chịu.
- Yêu cầu thông tin sản phẩm rõ ràng: Hỏi nhà cung cấp về nguồn gốc xuất xứ, thành phần cấu tạo, các chứng nhận chất lượng (nếu có), và đặc biệt là chế độ bảo hành.
- Cảnh giác với giá quá rẻ: Sản phẩm WPC chất lượng đòi hỏi nguyên liệu tốt và công nghệ sản xuất hiện đại, do đó không thể có giá quá rẻ bất thường. Hãy cẩn trọng với những lời chào hàng giá rẻ không rõ nguồn gốc.
- Tham khảo đánh giá thực tế: Tìm kiếm review, đánh giá từ những người đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu bạn quan tâm trên các diễn đàn, mạng xã hội hoặc hỏi ý kiến từ kiến trúc sư, nhà thầu có kinh nghiệm.
- Yêu cầu mẫu thử: Nếu có thể, hãy yêu cầu nhà cung cấp gửi mẫu sản phẩm thực tế để bạn kiểm tra trực tiếp trước khi quyết định mua số lượng lớn.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên các công ty có tên tuổi, địa chỉ rõ ràng, showroom trưng bày sản phẩm và chính sách bán hàng, bảo hành minh bạch như Gỗ Nhựa Đông Đô.
10. Hình ảnh thực tế công trình đã thi công bằng gỗ nhựa ngoài trời
Trăm nghe không bằng một thấy! Hãy cùng chiêm ngưỡng vẻ đẹp và tính ứng dụng đa dạng của gỗ nhựa ngoài trời Đông Đô qua các công trình thực tế:




Xem thêm nhiều công trình ấn tượng khác sử dụng gỗ nhựa Đông Đô tại đây!
" title="Video Gỗ Nhựa Đông Đô" frameborder="0" allow="accelerometer; autoplay; clipboard-write; encrypted-media; gyroscope; picture-in-picture; web-share" allowfullscreen>11. FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp về gỗ nhựa ngoài trời
- Gỗ nhựa composite có bền hơn gỗ tự nhiên khi dùng ngoài trời không?
- Có, chắc chắn là bền hơn đáng kể. Gỗ nhựa WPC không bị mục nát do nước, không bị mối mọt tấn công và ít bị cong vênh, nứt nẻ do thời tiết hơn hẳn gỗ tự nhiên. Tuổi thọ của WPC chất lượng cao có thể lên đến 15-25 năm hoặc hơn, trong khi gỗ tự nhiên ngoài trời nếu không bảo dưỡng tốt chỉ vài năm có thể đã xuống cấp.
- Sàn gỗ nhựa ngoài trời có bị trơn trượt khi trời mưa không?
- Các sản phẩm sàn gỗ nhựa ngoài trời chất lượng thường được thiết kế với bề mặt có vân sần hoặc rãnh nhỏ để tăng độ ma sát, giúp chống trơn trượt hiệu quả ngay cả khi ẩm ướt. Tuy nhiên, như mọi bề mặt khác, vẫn cần cẩn thận khi di chuyển lúc trời mưa to hoặc có đọng nước nhiều.
- Gỗ nhựa ngoài trời thường được bảo hành bao nhiêu năm? Có dễ thay thế không?
- Thời gian bảo hành tùy thuộc vào nhà sản xuất và dòng sản phẩm, thường dao động từ 5 đến 15 năm hoặc hơn đối với các lỗi về vật liệu (mối mọt, cong vênh, mục nát). Việc thay thế khá đơn giản, đặc biệt với hệ sàn dùng ke liên kết. Chỉ cần tháo các tấm xung quanh và thay thế tấm bị hỏng mà không ảnh hưởng nhiều đến phần còn lại.
- Gỗ nhựa có bị phai màu không?
- Gỗ nhựa chất lượng cao có chứa phụ gia chống tia UV giúp hạn chế tối đa việc phai màu. Tuy nhiên, sau nhiều năm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời mạnh, việc màu sắc có thể thay đổi nhẹ (thường là nhạt đi một chút) là khó tránh khỏi đối với mọi vật liệu ngoài trời. Mức độ phai màu của WPC tốt vẫn ít hơn nhiều so với gỗ tự nhiên.
12.Nâng tầm không gian sống với Gỗ Nhựa Đông Đô
Gỗ nhựa ngoài trời đã chứng minh là một cuộc cách mạng trong ngành vật liệu xây dựng và trang trí ngoại thất. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp tự nhiên của gỗ và độ bền ưu việt của nhựa composite, WPC mang đến giải pháp lý tưởng cho mọi công trình ngoài trời, từ sàn nhà, hàng rào, tấm ốp đến những giàn hoa pergola lãng mạn.
Những ưu điểm như chống nước, chống mối mọt, không cong vênh, bền màu, ít bảo trì và thân thiện môi trường giúp bạn kiến tạo nên những không gian ngoại thất không chỉ đẹp mắt, sang trọng mà còn bền vững theo năm tháng, tiết kiệm chi phí và công sức bảo dưỡng đáng kể.
Tại Gỗ Nhựa Đông Đô, chúng tôi tự hào là nhà cung cấp hàng đầu các sản phẩm gỗ nhựa composite chất lượng cao tại Việt Nam. Với đa dạng mẫu mã, màu sắc, quy cách cùng đội ngũ tư vấn, thi công chuyên nghiệp, chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn kiến tạo nên những không gian ngoài trời đẳng cấp và ấn tượng.
Đừng để nỗi lo về vật liệu cản trở bạn hiện thực hóa không gian mơ ước! Hãy liên hệ ngay với Gỗ Nhựa Đông Đô để được tư vấn kỹ thuật miễn phí và nhận báo giá ưu đãi nhất cho dự án của bạn!
Gỗ Nhựa Đông Đô
Giải pháp toàn diện về vật liệu Gỗ Nhựa Composite cao cấp tại Hà Nội.
Chuyên cung cấp & thi công: Sàn gỗ nhựa ngoài trời, Tấm ốp tường/trần, Lam che nắng, Hàng rào WPC, Pergola...
Bền đẹp - Chống nước - Chống mối mọt - Bảo hành dài hạn.
Showroom: Số 38 – Nhà vườn 1 – Tổng cục 5 – Yên Xá – Thanh Trì – Hà Nội
Website: gonhuadongdo.com
Giờ mở cửa: Thứ 2 - Thứ 7 (8:00 - 17:30)
Hotline Hỗ Trợ: 0855.237.888